Từ điển Thiều Chửu
躚 - tiên
① Biên tiên 蹁躚. Xem chữ biên 蹁.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躚 - tiên
Dáng nhảy múa.


褊躚 - biền thiên || 跰躚 - bính tiên ||